Cát gốm sứ
Đặc trưng
• Thành phần thành phần đồng nhất
• Phân bố kích thước hạt ổn định và độ thoáng khí
• Độ chịu lửa cao (1800°C)
• Khả năng chống mài mòn, va đập và sốc nhiệt cao
• Ít giãn nở nhiệt
• Tính lưu động và hiệu suất làm đầy tuyệt vời do có dạng hình cầu
• Tỷ lệ thu hồi cao nhất trong hệ thống vòng lặp cát
Quy trình đúc cát ứng dụng
RCS (Cát phủ nhựa)
Quá trình cát hộp lạnh
Quy trình cát in 3D (Gồm nhựa Furan và nhựa PDB Phenolic)
Quá trình cát nhựa không nung (Bao gồm nhựa Furan và nhựa phenolic kiềm)
Quy trình đầu tư/ Quy trình đúc sáp thất lạc/ Đúc chính xác
Quá trình giảm cân/Quá trình mất bọt
Quy trình thủy tinh nước
Tài sản cát gốm
Thành phần hóa học chính | Al₂O₃ 70-75%, Fe₂O₃<4%, |
Hình dạng hạt | hình cầu |
Hệ số góc | .11,1 |
Kích thước từng phần | 45μm -2000μm |
Tính khúc xạ | ≥1800oC |
Mật độ lớn | 1,8-2,1 g/cm3 |
PH | 6,5-7,5 |
Ứng dụng | Thép, Thép không gỉ, Sắt |
Phân bố kích thước hạt
Lưới | 20 | 30 | 40 | 50 | 70 | 100 | 140 | 200 | 270 | Chảo | Phạm vi AFS |
mm | 850 | 600 | 425 | 300 | 212 | 150 | 106 | 75 | 53 | Chảo | |
#400 | 5 | 15-35 | 35-65 | 10-25 | 8 | 2 | 40±5 | ||||
#500 | 5 | 0-15 | 25-40 | 25-45 | 10-20 | 10 | 5 | 50±5 | |||
#550 | 10 | 20-40 | 25-45 | 15-35 | 10 | 5 | 55±5 | ||||
#650 | 10 | 10-30 | 30-50 | 15-35 | 0-20 | 5 | 2 | 65±5 | |||
#750 | 10 | 5-30 | 25-50 | 20-40 | 10 | 5 | 2 | 75±5 | |||
#850 | 5 | 10-30 | 25-50 | 10-25 | 20 | 5 | 2 | 85±5 | |||
#950 | 2 | 10-25 | 10-25 | 35-60 | 10-25 | 10 | 2 | 95±5 |
Sự miêu tả
Cát Ceramsite, sản phẩm mang tính cách mạng đã làm thay đổi ngành công nghiệp đúc. Được làm từ bauxite nung chất lượng cao, loại cát hình quả bóng màu đen này được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng đúc khuôn và cát lõi.
Một trong những đặc điểm chính của Cát Ceramsite là hình dạng hình cầu gần như hoàn hảo của nó. Hình dạng độc đáo này tạo ra đặc tính dòng chảy và khả năng thẩm thấu khí tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả sản xuất khuôn và lõi. Trên thực tế, đã đạt được mức tiết kiệm chất kết dính lên tới 50% so với các loại cát khác mà không làm giảm độ bền lõi.
Ngoài đặc tính tạo khuôn và cát lõi vượt trội, Cát Ceramsite dùng cho xưởng đúc còn mang lại bề mặt hoàn thiện tuyệt vời cho vật đúc. Điều này, kết hợp với khả năng chịu lửa cao (1800°C) và khả năng chống mài mòn, nghiền nát và sốc nhiệt, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành đúc.
Nhưng đó không phải là tất cả - Cát Ceramsite còn tự hào có sự phân bố kích thước hạt ổn định và độ thoáng khí, cùng với sự giãn nở nhiệt ít. Điều này đảm bảo rằng cát vẫn có thành phần đồng nhất và mang lại tính lưu động và hiệu quả lấp đầy tuyệt vời.
Và, với tỷ lệ thu hồi cao nhất trong hệ thống vòng cát, Ceramsite Sand không chỉ hiệu quả mà còn bền vững với môi trường. Nó có thể được sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho các xưởng đúc theo thời gian.
Tóm lại, Ceramsite Sand là người thay đổi cuộc chơi trong ngành đúc. Các đặc tính độc đáo và hiệu suất vượt trội của nó đã cách mạng hóa cách thức hoạt động của các xưởng đúc và nó tiếp tục là lựa chọn ưu tiên cho các xưởng đúc trên toàn thế giới. Hãy tự mình thử và trải nghiệm những lợi ích của Ceramsite Sand, giải pháp cát tối ưu!